Thông số kỹ thuật
Hệ thống phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Phanh đĩa phía trước và sau: Có
Trợ lực lái Thủy lực: Có
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80L
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) : Có
Loại nhiên liệu sử dụng : Dầu /Diesel
Phanh đĩa phía trước và sau : Có
Trợ lực lái thủy lực : Có
Hệ thống treo
Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chắn thủy lực
Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chắn thủy lực
Kích thước và trọng lượng
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 6.65
Chiều dài cơ sở (mm): 3750
Dài x Rộng x Cao (mm): 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm): 165
Trọng lượng không tải (kg) : 2455
Trọng lượng toàn tải (kg) : 3730
Vệt bánh sau (mm) : 1704
Vệt bánh trước (mm) : 1740
Trang bị chính
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế : Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện : Có
Túi khí cho người lái : Có
Đèn phanh sau lắp cao : Có
Đèn sương mù : Có
Trang thiết bị chính
Bậc lên xuống cửa trượt : Có
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước : Có
Các hàng ghế (2,3,4) ngã được : Có
Chắn bùn trước sau : Có
Cửa số lái và phụ lái điều khiển điện : Có
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế : Có
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay : Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện : Có
Hệ thống âm thanh : AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers)
Khoá cửa điện trung tâm : Có
Khóa cửa điều khiển từ xa : Có
Khóa nắp ca-pô : Có
Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
Tựa đầu các ghế : Có
Túi khí cho người lái : Có
Vật liệu ghế : Vải
Đèn phanh sau lắp cao : Có
Đèn sương mù : Có
Điều hoà nhiệt độ : Hai dàn lạnh
Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) : 138/3500
Dung tích xi lanh : 2402
Hộp số : 6 số tay
Loại : 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 375 x 2000
Động cơ : Động cơ Turbo Diesel 2.4L – TDCI, trục cam kép có làm mát khí nạp
Đường kính x Hành trình : 89.9 x 94.6
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Transit Tiêu Chuẩn”